Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 07/9/2021
08/09/2021 08:49 85
ừ 15 giờ ngày 06/9/2021 đến 15 giờ ngày 07/9/2021: 23 ca mắc mới.
STT |
Tên |
Mã BN |
Năm |
Giới |
Chỗ ở hiện nay |
Đối tượng |
||||
BN |
sinh |
tính |
||||||||
|
|
|
|
|||||||
1. Các ca bệnh cộng đồng: 20 ca |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
Thôn 4, Đồng Sạ, Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
1. |
Đ.T.N |
537766 |
1972 |
Nữ |
nhân công ty Hải Anh KCN |
|||||
Cao, Sơn Hà |
||||||||||
|
|
|
|
|
Quảng Phú
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
Làng Mùng, Sơn Bao, |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
2. |
Đ.T.S |
537771 |
1981 |
Nữ |
nhân công ty TNHH Hoàn |
|||||
Sơn Hà |
||||||||||
|
|
|
|
|
Vũ KCN Quảng Phú |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
Bồ Rẫy, Nước Lát, Sơn |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
3. |
Đ.V.M |
537772 |
2002 |
Nam |
nhân công ty TNHH Hoàn |
|||||
Kỳ, Sơn Hà |
||||||||||
|
|
|
|
|
Vũ KCN Quảng Phú |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
Làng Mùng, Sơn Bao, |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
4. |
Đ.V.T |
537773 |
1980 |
Nam |
nhân công ty TNHH Hoàn |
|||||
Sơn Hà |
||||||||||
|
|
|
|
|
Vũ KCN Quảng Phú |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
Xóm 4, An Cư, Nghĩa |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
5. |
V.T.B |
537774 |
1973 |
Nữ |
nhân công ty TNHH Hoàn |
|||||
Thắng, Tư Nghĩa |
||||||||||
|
|
|
|
|
Vũ KCN Quảng Phú |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
|
|
|
Tổ 5, Thôn Trung, Trà |
Xét nghiệm cộng đồng, công |
||||
6. |
H.T.L |
537788 |
2003 |
Nữ |
nhân công ty TNHH Hoàn |
|||||
Sơn, Trà Bồng |
||||||||||
|
|
|
|
|
Vũ KCN Quảng Phú |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
7. |
H.T.T |
537768 |
1991 |
Nam |
TDP1, Nghĩa Chánh, |
F1 BN 516787, Khu phong |
||||
TP Quảng Ngãi |
toả Nghĩa Chánh |
|||||||||
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
8. |
H.T.N. |
537769 |
1976 |
Nữ |
TDP1, Nghĩa Chánh, |
F1 BN 516787, Khu phong |
||||
P |
TP Quảng Ngãi |
toả Nghĩa Chánh |
||||||||
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
9. |
H.T.N. |
537770 |
1966 |
Nữ |
TDP1, Nghĩa Chánh, |
F1 BN 516787, Khu phong |
||||
P |
TP Quảng Ngãi |
toả Nghĩa Chánh |
||||||||
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
10. |
Đ.T.L.P |
537780 |
1968 |
Nữ |
Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP |
F1 BN 516787 (mẹ), KCL |
||||
Quảng Ngãi |
Nghĩa Dũng |
|||||||||
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
11. |
H.H.B |
537781 |
1990 |
Nam |
Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP |
F1 BN 516787 (em), KCL |
||||
Quảng Ngãi |
Nghĩa Dũng |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
12. |
P.H.T. |
537782 |
2006 |
Nữ |
Hổ Tiếu, Nghĩa Hà, TP |
F1 BN 516787 (con), KCL |
||||
D |
Quảng Ngãi |
Nghĩa Dũng |
||||||||
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
13. |
H.V.T |
537787 |
1990 |
Nam |
Đội 2, Trà Nga, Trà |
F1 BN 528729, KCL TTYT |
||||
Phong, Trà Bồng |
Trà Bồng cơ sở 2 |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
14. |
T.T.T |
537767 |
1959 |
Nữ |
Đội 6, Tăng Long, Tịnh |
F1 BN 528792, KCL Trường |
||||
Long, TP Quảng Ngãi |
DNNT tỉnh |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Phổ Trung, Nghĩa An, |
F1 BN 516790, KCL Trường |
|||
15. |
N.C.K |
537775 |
2012 |
Nam |
Đại học công nghiệp TP |
|||||
TP Quảng Ngãi |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
HCM phân hiệu Quảng Ngãi |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Phổ Trung, Nghĩa An, |
F1 BN 516790, KCL Trường |
|||
16. |
N.C.P |
537776 |
2014 |
Nam |
Đại học công nghiệp TP |
|||||
TP Quảng Ngãi |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
HCM phân hiệu Quảng Ngãi |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
17. |
N.P.L |
537783 |
1986 |
Nam |
Phổ Trường, Nghĩa An, |
F1 BN 528710, KCL Trường |
||||
TP Quảng Ngãi |
THCS Võ Bẩm Tịnh Khê |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
18. |
N.T.H |
537784 |
2014 |
Nữ |
Phổ Trường, Nghĩa An, |
F1 BN 528710, KCL Trường |
||||
TP Quảng Ngãi |
THCS Võ Bẩm Tịnh Khê |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
19. |
N.T.Đ |
537785 |
2018 |
Nam |
Phổ Trường, Nghĩa An, |
F1 BN 528710, KCL Trường |
||||
TP Quảng Ngãi |
THCS Võ Bẩm Tịnh Khê |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
20. |
N.T.X |
537786 |
1985 |
Nữ |
Phổ Trường, Nghĩa An, |
F1 BN 487789, KCL Trường |
||||
TP Quảng Ngãi |
Đại học Phạm Văn Đồng |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2. BN liên quan công ty Hoya Lens: 01 ca, cộng dồn 39 ca |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Đội 2, Hiệp Phổ Bắc, |
F1 BN 410362, KCL Trường |
|||
21. |
T.T.N |
537777 |
1984 |
Nữ |
Hành Trung, Nghĩa |
Đại học công nghiệp TP |
||||
|
|
|
|
|
|
Hành |
HCM phân hiệu Quảng Ngãi |
|||
3. Từ ngoại tỉnh về: 02 ca |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Khu phố 1, phường |
Từ Ninh Thuận về, KCL |
|||
22. |
T.T.T |
537778 |
1980 |
Nam |
Bảo An, thành phố |
Trường Đại học công nghiệp |
||||
Phan Rang, Ninh |
TP HCM phân hiệu Quảng |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
Thuận |
Ngãi |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
Khu phố 2, phường Mỹ |
Từ Ninh Thuận về, KCL |
|||
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học công nghiệp |
||||
23. |
N.Q.K |
537779 |
1984 |
Nam |
Hương, thành phố Phan |
|||||
TP HCM phân hiệu Quảng |
||||||||||
|
|
|
|
|
|
Rang, Ninh Thuận |
||||
|
|
|
|
|
|
Ngãi |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp tình hình dịch bệnh COVID-19
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 01/01/2021 đến nay: 838 ca bệnh.
- Số ca mắc COVID-19 tại tỉnh từ ngày 26/6/2021 đến nay: 837 ca bệnh. Trong đó: Số ca hiện đang điều trị: 366 ca bệnh; Số ca khỏi bệnh: 469 ca bệnh; Tử vong: 02 bệnh nhân.
- Hoạt động truy vết từ ngày 26/6/2021 đến nay đã xác định: 3.890 trường hợp F1, 13.654 trường hợp F2.
- Đang cách ly tập trung: 3.928 người (1.849 người F1, người từ vùng dịch: 2.079).
- Đang cách ly tại nhà: 7.069 người.
- Công tác thu dung, điều trị:
|
Số |
Số bệnh |
Tổng |
|
Phân loại (số lượng, %) |
|
|
||
|
bệnh |
nhân ra |
|
|
|
|
|
|
|
|
số |
|
|
|
|
|
|
||
|
nhân |
viện |
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở |
bệnh |
|
|
|
|
|
|
||
vào |
(khỏi |
Không |
|
|
|
|
|
||
điều trị |
nhân |
|
|
|
Nguy |
|
|||
viện |
bệnh) |
triệu |
Nhẹ |
Vừa |
Nặng |
|
|||
|
hiện |
kịch |
|
||||||
|
trong |
trong |
chứng |
|
|
|
|
||
|
có |
|
|
|
|
|
|||
|
ngày |
ngày |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Cơ sở 1 |
11 |
0 |
157 |
102 |
49 |
6 |
0 |
0 |
|
(65,0%) |
(31,2%) |
(3,8%) |
|
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||
Cơ sở 2 |
0 |
4 |
49 |
5 |
29 |
8 |
6 |
1 |
|
(10,2%) |
(59,2%) |
(16,3%) |
(12,3%) |
(2,0%) |
|
||||
|
|
|
|
|
|||||
Cơ sở 3 |
12 |
0 |
160 |
124 |
36 |
0 |
0 |
0 |
|
(75,5%) |
(22,5%) |
|
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Tổng |
23 |
4 |
366 |
231 |
114 |
14 |
6 |
1 |
|
cộng |
(63,1%) |
(31,2%) |
(3,8%) |
(1,6%) |
(0,3%) |
|
|||
|
|
|
|
- Tiêm chủng vắc xin ngừa COVID-19 đến nay:
+ Lũy tích số người tiêm 1 mũi vắc xin: 103.297 người.
+ Lũy tích số người tiêm 2 mũi vắc xin: 39.707 người.
Tin liên quan
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 36
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 35
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 34
- Hướng dẫn phương án cách ly, theo dõi, giám sát số 64
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 33
- Sở Y tế cập nhật tình hình phòng, chống dịch bệnh Covid-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi (Tính đến ngày 06/9/2021)
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 28
- Infographic: Danh mục hàng hóa thiết yếu trong thời gian áp dụng Chỉ thị 16
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 27
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 26
- THÔNG BÁO KHẨN SỐ 25
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi (Tính đến 15 giờ 00 ngày 29/8/2021)
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 28/8/2021
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 27/8/2021
- Tình hình dịch bệnh COVID-19 trên địa bàn tỉnh đến 15 giờ 00 ngày 20/8/2021
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1779
Tổng số lượt xem: 4276557